Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cù cưa
trt. Nhây, cách nói hay làm cố kéo dài thì-giờ:
Nói cù-cưa, nợ góp cù-cưa.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
cù cưa
đgt.
Giằng co, kéo dài; cò cưa:
cố
tình cù cưa
làm cho phải sốt ruột.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
cù là
-
cù lao
-
cù lao
-
cù lao chín chữ
-
cù lao cúc dục
-
cù lao dục dưỡng
* Tham khảo ngữ cảnh
Ông cứ canh mỗi độ con tu hú kêu mùa gió lạnh là tìm về gốc sầu đâu mà
cù cưa
với bà.
Phường đã thông báo nhiều lần nhưng họ vẫn c
cù cưa
không chịu trả.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cù cưa
* Từ tham khảo:
- cù là
- cù lao
- cù lao
- cù lao chín chữ
- cù lao cúc dục
- cù lao dục dưỡng