dai như chão | 1. (Vật thể) rất dai, bền chắc, khó kéo đứt, tựa như loại dây chão: Trông sợi mỏng mảnh thế thôi nhưng rất bền, cứ dai như chão ấy 2. Dai dẳng, lằng nhằng, rề rà, đeo đẳng mãi không thôi: Trông nhút nhát thế mà bám gái thì cứ dai như chão. |
dai như chão | ng (Chão là thứ thừng to và dai) Dai quá: Nói dai như chão. |
dai như chão |
|
Thịt cứ dai như chão rách , mà hôi quá , ăn không ra cái "thớ" gì. |
* Từ tham khảo:
- dai như đỉa đói
- dai như giẻ rách
- dai như kẹo kéo
- dai như thừng
- dai như trâu đái
- dai sức