Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đét xe
(dessert)
dt.
Thức ăn tráng miệng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đẹt
-
đê
-
đê
-
đê
-
đê-ca
-
đê-ca-rít
* Tham khảo ngữ cảnh
Rồi bà mỉm cười và tiếp :
Mặc kệ ! mấy mẹ con ta ăn
đét xe
với nhau cũng được.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đét-xe
* Từ tham khảo:
- đẹt
- đê
- đê
- đê
- đê-ca
- đê-ca-rít