Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái đo độ nghiêng
* dtừ|- clinometer, inclinometer
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng tự phục vụ
-
cửa hàng vải sợi
-
cửa hàng văn phòng phẩm
-
cửa hàng vàng bạc
-
cửa hàng viđêô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái đo độ nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng tự phục vụ
- cửa hàng vải sợi
- cửa hàng văn phòng phẩm
- cửa hàng vàng bạc
- cửa hàng viđêô