chẳng thèm | - to disdain; to scorn|= nó chẳng thèm trả lời thư của tôi he didn't deign to reply to my letter; he disdained/scorned to reply to my letter|= thậm chí nó cũng chẳng thèm xin lỗi tôi he didn't even bother to say sorry to me|- xem chẳng cần |
* Từ tham khảo/words other:
- đông phương học
- đồng pixtôn
- đồng quà tấm bánh
- đóng quân
- đông quân