mọi chuyện | - everything|= có người kể tôi nghe mọi chuyện trong nhà anh, nhưng tôi sẽ không nêu tên ai ra đây đâu a certain person told me everything in your family, but i shall not name names/i shall mention no names; someone told me everything in your family, but i shall not name names/i shall mention no names |
* Từ tham khảo/words other:
- lần lượt
- lần lượt bắn gục
- lần lượt bỏ đi
- lần lượt nêu tên
- lần lượt trình diễn cho khán giả