Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểu
|*-{to grasp}잡다, 쥐다, 이해하다, 잡으려 하다, 달려들다 grasp 쥠, 지배(력), 이해(력), 손잡이, 자루|-{to comprehend}이해하다, 포함하다, 함축하다|-{to understand}이해하다, 정통하다, 추측하다, ..의 의미로 해석하다, 이해하다, 전해듣고 있다
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu
-
hiệu báo động
-
hiểu biết
-
hiếu chiến
-
hiệu chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểu
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu
- hiệu báo động
- hiểu biết
- hiếu chiến
- hiệu chính