Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tây phương
|*-{western}서쪽의, 서쪽으로 향한, 서쪽에서의, 서양의, 서부지방의, 서반구의 western (문학의)서부물, 서부극(음악)
* Từ tham khảo/words other:
-
tay quay
-
tay sai
-
tay thợ
-
tay trắng
-
tay trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tây phương
* Từ tham khảo/words other:
- tay quay
- tay sai
- tay thợ
- tay trắng
- tay trên