Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất phác
あどけない|=しつぼく - 「質朴」|=người thanh niên chất phác|+ 質朴な青年|=じゅんぼく - 「純朴」|=ナイーブ|=かんそ - 「簡素」|=sự chất phác của khổ hạnh|+ スパルタ式の簡素さ|=sự chất phác cao đẹp|+ 気品のある簡素
* Từ tham khảo/words other:
-
chất phụ gia
-
chất prôpan
-
chặt quá
-
chất rắn
-
chất sáp đánh bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất phác
* Từ tham khảo/words other:
- chất phụ gia
- chất prôpan
- chặt quá
- chất rắn
- chất sáp đánh bóng