Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hào hiệp
ふとっぱら - 「太っ腹」|=Anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng đồng.|+ 彼は太っ腹なところを見せてぽんと 100 万円共同募金に寄付した.
* Từ tham khảo/words other:
-
hào hoa
-
háo hức
-
hào hùng
-
hào hứng
-
hao hụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hào hiệp
* Từ tham khảo/words other:
- hào hoa
- háo hức
- hào hùng
- hào hứng
- hao hụt