Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hào nhoáng
ごうか - 「豪華」|=ごうしゃな - 「豪奢な」
* Từ tham khảo/words other:
-
hao phí
-
hao phí tâm lực
-
hào phóng
-
hào phú
-
hào quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hào nhoáng
* Từ tham khảo/words other:
- hao phí
- hao phí tâm lực
- hào phóng
- hào phú
- hào quang