Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương kế
けいかく - 「計画」|=しゅだん - 「手段」|=ほうさく - 「方策」|=ほうほう - 「方法」
* Từ tham khảo/words other:
-
phương kế sinh nhai
-
phương khác
-
phương Nam
-
phương nam
-
phương ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương kế
* Từ tham khảo/words other:
- phương kế sinh nhai
- phương khác
- phương Nam
- phương nam
- phương ngôn