Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế nhưng
@thế nhưng|-pourtant ; mais.|= Chuyện ấy kì_dị thật , thế_nhưng có thực |+cette est histoire est bien surprenante, elle est pourtant vraie ;|= Họ có mời tôi , thế_nhưng tôi không đến được |+on m'a invité, mais je n'ai pu y venir.
* Từ tham khảo/words other:
-
thê noa
-
thể nữ
-
thể phách
-
thế phẩm
-
thế phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
thế nhưng
* Từ tham khảo/words other:
- thê noa
- thể nữ
- thể phách
- thế phẩm
- thế phát