Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hào khí
ごうき - 「豪気」 - [HÀO KHÍ]|=ゆうかん - 「勇敢」
* Từ tham khảo/words other:
-
hào kiệt
-
hao mòn
-
hào nhoáng
-
hao phí
-
hao phí tâm lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hào khí
* Từ tham khảo/words other:
- hào kiệt
- hao mòn
- hào nhoáng
- hao phí
- hao phí tâm lực