Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương hướng tấn công
ほこさき - 「矛先」|=thay đổi phương hướng tấn công|+ 矛先を変える
* Từ tham khảo/words other:
-
phương kế
-
phương kế sinh nhai
-
phương khác
-
phương Nam
-
phương nam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương hướng tấn công
* Từ tham khảo/words other:
- phương kế
- phương kế sinh nhai
- phương khác
- phương Nam
- phương nam