Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chải chuốt
おめかし|=おめかしする|=きにかける - 「気にかける」
* Từ tham khảo/words other:
-
chải đầu
-
chài lưới
-
chai mực
-
chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
-
chái nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chải chuốt
* Từ tham khảo/words other:
- chải đầu
- chài lưới
- chai mực
- chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
- chái nhà