Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương khác
たほう - 「他方」|=Các dòng bão từ tiếp tục di chuyển nhanh từ khu vực bão hòa sang khu vực khác.|+ 一方の飽和領域から他方へと瞬時に移り続ける磁束
* Từ tham khảo/words other:
-
phương Nam
-
phương nam
-
phương ngôn
-
phương ngữ
-
phương pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương khác
* Từ tham khảo/words other:
- phương Nam
- phương nam
- phương ngôn
- phương ngữ
- phương pháp