Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể nghiệm
@thể nghiệm|-connaître par expérience ; passer par.
* Từ tham khảo/words other:
-
thế nghiệp
-
thề nguyền
-
thế nhân
-
thể nhân
-
thê nhi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
thể nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- thế nghiệp
- thề nguyền
- thế nhân
- thể nhân
- thê nhi