Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
táy máy
|*-{to twiđle with}|-{to toy with. to thieve}|-{to steal trivial things}
* Từ tham khảo/words other:
-
tay nải
-
tây nam
-
tẩy não
-
tay ngang
-
tây phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
táy máy
* Từ tham khảo/words other:
- tay nải
- tây nam
- tẩy não
- tay ngang
- tây phương