Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương hại
きずつける - 「傷つける」|=そんがい - 「損害」|=ぼうがい - 「妨害する」
* Từ tham khảo/words other:
-
phượng hoàng
-
phường hội
-
phường hội buôn bán
-
phương hướng
-
phương hướng tấn công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương hại
* Từ tham khảo/words other:
- phượng hoàng
- phường hội
- phường hội buôn bán
- phương hướng
- phương hướng tấn công